--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền phù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền phù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền phù
+
(ly') Suspension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền phù"
Những từ có chứa
"huyền phù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vain
niello
nielli
jet
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
huyền phù
:
(ly') Suspension
+
trơn
:
smooth slippery plain
+
quản cơ
:
(từ cũ) Sergeant-major
+
cyrus
:
Vị Hoàng tử Ba tư, người đã bị bại trong trận chiến với anh trai Artaxerxes II năm 424-401 trước công nguyên
+
sulphury
:
lưu huỳnh; giống lưu huỳnh